XBC/XEC:
Hỗ trợ phép toán có dấu phẩy động (floating-point)
Có sẵn: Cnet, bộ đếm tốc độ cao (HSC), bộ PID, Điều khiển vị trí, bắt xung, lọc đầu vào, ngắt ngoài.
Truyền thông (lựa chọn): RS-232C, RS-422/485, Ethernet I/P, CANopen, Profibus-DP
Download Port: USB, Serial
XBC Standard Type | XEC Economic Type |
Tốc độ CPU xử lý: 94nS/Step | Tốc độ CPU xử lý: 240nS/Step |
Số điểm vào ra: cực đại 284 điểm | Số điểm vào ra: cực đại 38 điểm |
Tổng số lệnh chương trình: 15ksteps/200kB | Tổng số lệnh chương trình: 4ksteps |
Loại hiệu suất cao:
Tốc độ CPU xử lý: 83nS/Step
Số điểm vào ra: cực đại 284 điểm
Tổng số lệnh chương trình: 15ksteps/200kB
Item | XBC/XECDR32H |
XBC/XEC- DN32H XEC- DP32H |
XBC/XECDR64H |
XBC/XEC- DN64H XEC- DP64H |
XEC-DR32H/D1 XEC-DR64H/D1 |
Input points | 16 points | 32 points | 16 points | ||
Rated input voltage | DC 24V | DC 12 / 24V | |||
Rated input current | 4mA (Contact 0~7: 9mA) | 5 / 10mA (Contact 0~7 : 7/15mA | |||
Operation voltage range | DC 20.4 ~ 28.8V (Ripple rate < 5%) | DC 9.5~30V (Ripple rate < 5%) | |||
On voltage / On current | DC 19V or more / 3mA or more | DC 9V or more / 3mA or more | |||
Off voltage / Off current | DC 6V or less / 1mA or less | DC 5V or less / 1mA or less | |||
Input resistance | 5.6kΪ(P00 ~ P07: 2.7kΪ) | 2.7kΪ(%IX0.0.0~%IX0.0.7:1.8kΪ | |||
Response time Off ->ªOn |
1 / 3 / 5 / 10 / 20 / 70 / 100 ms (Setting by CPU parameter) Initial value: 3ms |
||||
Response timeOn ->Off |
Mã hàng
Option I/O (lựa chọn vào / ra)
XBO-RTCA |
RTC (Real time clock,bộ định thời gian thực), Bettery | XBO-AD02A | Voltage/Current, Input 2 Chanels |
XBO-DC04A | DC 24V, Input 4 point | XBO-DA02A | Voltage/Current, Output 2 Chanels |
XBO-TN04A | Transistor (Sink) Output 4 point | XBO-AH02A |
Voltage/Current, Input 1 Chanels Voltage/Current, Output 1 Chanels |
XBO-RD02A | RTD (Resistance Temperature Detect Input 2 Chanels | XBO-TC02A | TC(Themocouple), Input 2 Chanels |
Quý khách hàng quan tâm, xin liên hệ:
Hotline: 0903.288.933
Email: bientan24h@gmail.com